Kanji Version 13
logo

  

  

trách [Chinese font]   →Tra cách viết của 舴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
trách
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: trách mãnh )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trách mãnh” thuyền nhỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Trách mãnh cái thuyền nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thuyền nhỏ. 【】trách mãnh [zémâng] Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thuyền nhỏ. Cũng gọi là Trách mãnh .
Từ ghép
trách mãnh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典