Kanji Version 13
logo

  

  

châm [Chinese font]   →Tra cách viết của 臢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
châm
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
① Yên châm bẩn thỉu.

trâm
phồn thể

Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Yên trâm” : xem “yêm” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Bẩn: Bẩn thỉu.
Từ ghép
yêm trâm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典