Kanji Version 13
logo

  

  

khẳng [Chinese font]   →Tra cách viết của 肎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
khẳng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. được, đồng ý
2. há, há sao (như khởi )
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “khẳng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ khẳng .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khẳng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典