Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 臞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
gầy gò
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Gầy gò, gầy yếu. ◇Sử Kí : “Hình dong thậm cù” (Tư Mã Tương Như truyện ) Hình dạng rất gầy gò.
Từ điển Thiều Chửu
① Gầy gò.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gầy gò.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典