Kanji Version 13
logo

  

  

yên [Chinese font]   →Tra cách viết của 臙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
yên
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: yên chi ,)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “yên” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ yên .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Yên .
Từ ghép
yên chi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典