Kanji Version 13
logo

  

  

biền [Chinese font]   →Tra cách viết của 腁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
biền
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: biền chi )
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “biền” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chai dộp. Làm ăn khó nhọc chân tay chai ra gọi là biền đê .
Từ điển Trần Văn Chánh
】 biền chi [piánzhi] Chai.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典