Kanji Version 13
logo

  

  

phao [Chinese font]   →Tra cách viết của 脬 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
phao
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. bong bóng
2. bóng đái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bọng đái, bàng quang.
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị đo lường nước tiểu và phân. § Cũng viết là “phao” . ◎Như: “nhất phao niệu” 尿.
Từ điển Thiều Chửu
① Bọng đái, cái bong bóng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bọng đái, bong bóng;
② Như [pao] nghĩa
②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bọng đái. Còn gọi là Bàng quang.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典