Kanji Version 13
logo

  

  

vẫn [Chinese font]   →Tra cách viết của 脗 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
vẫn
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. môi, mép
2. hôn, thơm
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “vẫn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Khóe môi, hợp liền. Tục dùng như chữ vẫn .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vẫn .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典