Kanji Version 13
logo

  

  

phôi [Chinese font]   →Tra cách viết của 肧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
phôi
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bào thai
2. vật chưa làm xong
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “phôi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ phôi .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thai mới được một tháng — Cái mầm cây chưa lú khỏi hạt giống — Vật chưa thành hình.
Từ ghép
phôi bàn • phôi châu • phôi dựng • phôi thai



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典