Kanji Version 13
logo

  

  

điệt [Chinese font]   →Tra cách viết của 耋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 老
Ý nghĩa:
điệt
phồn thể

Từ điển phổ thông
già 80 tuổi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tuổi cao, tuổi lớn. ◇Thuyết văn giải tự : “Điệt, niên bát thập viết điệt” , .
2. (Danh) Phiếm chỉ người già, người cao tuổi.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ điệt .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Già nua — Người già từ 80 tuổi trở lên.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典