Kanji Version 13
logo

  

  

cao, ngao  →Tra cách viết của 翺 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 羽 (6 nét)
Ý nghĩa:
cao
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cao” .
Từ điển Trần Văn Chánh
】 cao tường [áoxiáng] Liệng, lượn, bay liệng, bay lượn: Én liệng; Bay lượn ở giữa khoảng đất trời (Chiến quốc sách).
Từ ghép 1
cao tường

ngao
phồn thể

Từ điển phổ thông
liệng, lượn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典