Kanji Version 13
logo

  

  

ki, ky  →Tra cách viết của 羁 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 网 (5 nét)
Ý nghĩa:
ki
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

ky
giản thể

Từ điển phổ thông
giữ gìn, duy trì, kiềm chế
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dàm (đầu ngựa): Ngựa không dàm;
② Gắn dàm vào đầu ngựa;
③ Trói, buộc, bó buộc, ràng buộc, hạn chế: Phóng đãng, không chịu sự bó buộc;
④ Ở trọ, ngủ nhờ, ở lại (quê người) (như ): Ở ngụ quê người;
⑤ Người ở trọ, người ở nơi khác đến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典