Kanji Version 13
logo

  

  

, mâu, mậu, mục  →Tra cách viết của 缪 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

mâu
giản thể

Từ điển phổ thông
đan xen vào nhau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [chóumóu] Xem [Miào], [miù].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


mậu
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Mậu. Xem [miù], [móu].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lầm lẫn;
② Giả dối. Xem [pimiù] Xem [Miào], [móu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

mục
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典