Kanji Version 13
logo

  

  

tông, tống, tổng  →Tra cách viết của 综 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tông
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

tống
giản thể

Từ điển phổ thông
1. dệt lẫn lộn với nhau
2. hợp cả lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .


tổng
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
(dệt) Dây go (ở khung cửi): Go thép. Xem [zong].
Từ điển Trần Văn Chánh
Tổng hợp, tóm lại: Nghiên cứu tổng hợp; Tóm lại những lời nói trên. Xem [zèng].

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典