Kanji Version 13
logo

  

  

khỉ,   →Tra cách viết của 绮 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
khỉ
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lụa (có vằn hay hình vẽ): Lụa là;
② Đẹp: Đẹp đẽ; Tình đẹp; Lời nói thêu dệt;
③ (văn) Xiên, xẹo, ngoằn ngoèo: Đường ngoằn ngoèo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


giản thể

Từ điển phổ thông
vải lụa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lụa (có vằn hay hình vẽ): Lụa là;
② Đẹp: Đẹp đẽ; Tình đẹp; Lời nói thêu dệt;
③ (văn) Xiên, xẹo, ngoằn ngoèo: Đường ngoằn ngoèo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典