Kanji Version 13
logo

  

  

bán, bạn  →Tra cách viết của 绊 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
bán
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cùm lại, giữ lại
2. vướng, vấp
3. vật cản trở, chướng ngại vật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vướng, vấp: Vướng phải dây cương; Vấp phải hòn đá ngã lăn ra;
② (văn) Cái cùm (để cùm ngựa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

bạn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cùm lại, giữ lại
2. vướng, vấp
3. vật cản trở, chướng ngại vật

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典