Kanji Version 13
logo

  

  

diểu, miểu [Chinese font]   →Tra cách viết của 緲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
diểu
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “phiếu miểu” .
2. § Ta quen đọc là “diểu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Phiếu miểu thăm thẳm, xa tít mù. Ta quen đọc là chữ diểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [piaomiăo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Phiếu diểu ở phần Diếu.
Từ ghép
phiêu diểu

miểu
phồn thể

Từ điển phổ thông
mù mịt, thăm thẳm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “phiếu miểu” .
2. § Ta quen đọc là “diểu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Phiếu miểu thăm thẳm, xa tít mù. Ta quen đọc là chữ diểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [piaomiăo].



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典