Kanji Version 13
logo

  

  

trữ [Chinese font]   →Tra cách viết của 紵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
trữ
phồn thể

Từ điển phổ thông
sợi gai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sợi gai. § Cũng như “trữ” .
2. (Danh) Vải dệt bằng sợi gai. ◎Như: “bạch trữ” vải gai trắng mịn dùng may làm áo mặc mùa hè.
Từ điển Thiều Chửu
① Sợi gai, vải mặc mùa hè thường gọi là trữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như [zhù] (bộ );
② (văn) Vải gai, vải lanh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ vải gai. Vải thô xấu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典