Kanji Version 13
logo

  

  

khang [Chinese font]   →Tra cách viết của 糠 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
khang
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cám, trấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trấu, vỏ hạt thóc, vỏ hạt cốc.
2. (Tính) Xốp, không dắn chắc, không tốt.
3. § “Tao khang” : xem “tao” .
Từ điển Thiều Chửu
① Trấu (vỏ hạt thóc). Xem tao khang .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cám;
② Như [kang] nghĩa
②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cám. Tức một loại bột vàng do giã gạo mà có.
Từ ghép
khang thị 巿 • tao khang



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典