Kanji Version 13
logo

  

  

trai  →Tra cách viết của 粂 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 米 (こめ・こめへん) (6 nét) - Cách đọc: くめ
Ý nghĩa:
いられる。「」「」をわせてられた


trai  →Tra cách viết của 粂 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 9画 nét - Bộ thủ: 米 (こめ・こめへん) - Cách đọc: くめ
Ý nghĩa:
いられる。「」「」をわせてられた

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典