Kanji Version 13
logo

  

  

soạn [Chinese font]   →Tra cách viết của 籑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
soạn
phồn thể

Từ điển phổ thông
biên soạn, soạn thảo
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như “soạn” .
2. § Ngày xưa dùng như “soạn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ soạn hay .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Soạn — Sắp bày đồ ăn, dọn tiệc.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典