Kanji Version 13
logo

  

  

chuyến, soạn [Chinese font]   →Tra cách viết của 僎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
chuyến


Từ điển Thiều Chửu
① Ðủ, thường dùng như chữ soạn . Chính âm là chuyến.

soạn
phồn thể

Từ điển phổ thông
biên soạn, soạn thảo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đủ, cụ bị.
2. Một âm là “tuân”. § Thông “tuân” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðủ, thường dùng như chữ soạn . Chính âm là chuyến.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đủ;
② Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bày biện cho đủ. Dọn ra đầy đủ.



tuân


Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đủ, cụ bị.
2. Một âm là “tuân”. § Thông “tuân” .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典