Kanji Version 13
logo

  

  

trì  →Tra cách viết của 箎 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
trì


Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là “huân trì” . Xem “trì” .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典