Kanji Version 13
logo

  

  

cừ [Chinese font]   →Tra cách viết của 磲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
cừ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: xa cừ )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Xa cừ” : xem “xa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Xa cừ con xa cừ, vỏ dùng làm đồ trang sức đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Xa cừ, vần Xa.
Từ ghép
xa cừ • xa cừ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典