Kanji Version 13
logo

  

  

độc [Chinese font]   →Tra cách viết của 碡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
độc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đá lăn, hòn lăn, quả lăn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lục độc” hòn lăn, quả lăn. § Nông cụ bằng đá có trục và càng gỗ, dùng để cán đất cho bằng hoặc lăn nghiến các loại cốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Lục độc hòn lăn, quả lăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典