Kanji Version 13
logo

  

  

kiều  →Tra cách viết của 硚 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
kiều
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: kiều đầu ,)
Từ điển Trần Văn Chánh
】 Kiều Đầu [Qiáotou] Tên đất (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
kiều đầu

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典