Kanji Version 13
logo

  

  

cao [Chinese font]   →Tra cách viết của 睾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ:
Ý nghĩa:
cao
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mỡ màng, nhẵn bóng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “cao” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mỡ màng, nhẵn bóng.
② Cao hoàn hạt dái.
③ Cũng viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mỡ màng, nhẵn bóng;
② 【】cao hoàn [gao wán] (giải) Dịch hoàn, tinh hoàn, hòn dái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cao .
Từ ghép
cao hoàn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典