Kanji Version 13
logo

  

  

hạo [Chinese font]   →Tra cách viết của 皡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 白
Ý nghĩa:
hạo
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: hạo hạo )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui hòa, thư sướng.
2. § Cũng như “hạo” .
3. § Thông “hạo” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hạo hạo rộng rãi, nghênh ngang, lồng lộng. Tả cái dáng người rộng rãi tự đắc. Cũng như chữ hạo .
Từ ghép
hạo hạo



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典