Kanji Version 13
logo

  

  

hạo [Chinese font]   →Tra cách viết của 皞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 白
Ý nghĩa:
hạo
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: hạo hạo )
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “hạo” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chư hạo .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáng sủa, sáng;
② 【】hạo hạo [hàohào] (văn) Rộng rãi, lồng lộng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước đậu ( đậu giã lấy nước ).
Từ ghép
hạo hạo



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典