Kanji Version 13
logo

  

  

tích [Chinese font]   →Tra cách viết của 皙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 白
Ý nghĩa:
tích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
da trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Da trắng. ◎Như: “bạch tích” trắng trẻo.
Từ điển Thiều Chửu
① Người có làn da trắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nước da trắng trẻo: Trắng trẻo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sắc mặt trắng bệch ra.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典