Kanji Version 13
logo

  

  

túng [Chinese font]   →Tra cách viết của 瘲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
túng
phồn thể

Từ điển phổ thông
gân mạch dãn ra
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Xiết túng” : xem “xiết” .
Từ điển Thiều Chửu
① Gân mạch thưỡn ra, thõng ra.
② Xiết túng bệnh sài trẻ con.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gân mạch thõng ra.
Từ ghép
xiết túng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典