Kanji Version 13
logo

  

  

痴 si  →Tra cách viết của 痴 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 疒 (5 nét) - Cách đọc: チ
Ý nghĩa:
ngu si, stupid

si [Chinese font]   →Tra cách viết của 痴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
si
giản thể

Từ điển phổ thông
1. ngây ngô, ngớ ngẩn, bị điên
2. si, mê
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “si” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ si .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đần, ngốc, ngu si, ngu dại: Si ngốc, ngu đần; Đứa trẻ ngu đần;
② Mê mẩn, si: Si tình, yêu mê mẩn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Si .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典