Kanji Version 13
logo

  

  

giới [Chinese font]   →Tra cách viết của 疥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
giới
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ghẻ lở
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “giới sang” .
2. (Danh) § Thông “giai” bệnh sốt rét cách nhật.
Từ điển Thiều Chửu
① Ghẻ lở.
② Cùng nghĩa với chữ giai sốt rét cách nhật.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ghẻ lở;
② Sốt rét cách nhật (như chữ ). 【】 giới sang [jièchuang] Bệnh ghẻ, ghẻ chốc, ghẻ lở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh ghẻ lở.
Từ ghép
giới sang



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典