Kanji Version 13
logo

  

  

lung [Chinese font]   →Tra cách viết của 瓏 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
lung
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: linh lung ,)
Từ điển trích dẫn
1. “Linh lung” : xem “linh” .
Từ điển Thiều Chửu
① Linh lung tiếng ngọc kêu.
② Bóng lộn, đồ gì làm khéo léo gọi là linh lung.
Từ điển Trần Văn Chánh
】 lung thông [lóngcong] ① (thanh) Leng keng (tiếng kim loại, ngọc thạch va nhau);
② Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lung linh : Tiếng các viên ngọc va chạm vào nhau — Ánh sáng nhiều và rung động châp chờn. Cũng nói Linh lung .
Từ ghép
linh lung



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典