Kanji Version 13
logo

  

  

thông [Chinese font]   →Tra cách viết của 蔥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thông
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cây hành
2. màu xanh
3. tươi tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hành (Allium ascalonicum). § Cũng viết là “thông” .
2. (Tính) “Thông thúy” xanh biếc. ◇Giản Văn Đế : “Trúc thủy câu thông thúy, Hoa điệp lưỡng phi tường” , (Họa Tương Đông Vương thủ hạ ) Trúc và nước đều xanh biếc, Hoa và bướm cùng bay liệng.
Từ điển Thiều Chửu
① Hành, cùng nghĩa với chữ thông .
② Màu xanh.
③ Tốt tươi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thông .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典