Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 瑪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
1. mã hiệu
2. (xem: mã não ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mã não” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mã não một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
】mã não [mănăo] Mã não.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Mã não .
Từ ghép
mã não



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典