Kanji Version 13
logo

  

  

pháp [Chinese font]   →Tra cách viết của 珐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
pháp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: pháp lang )
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “pháp” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ pháp .
Từ điển Trần Văn Chánh
】pháp lang [fàláng] Men, tráng men.
Từ ghép
pháp lang



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典