Kanji Version 13
logo

  

  

phách [Chinese font]   →Tra cách viết của 珀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
phách
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: hổ phách )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hổ phách” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hổ phách hổ phách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [hưpò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ phách : Tên một thứ khoáng chất, màu vàng trong suốt, óng ánh rất đẹp.
Từ ghép
hổ phách • huyền phách



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典