Kanji Version 13
logo

  

  

ki, ky  →Tra cách viết của 玑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 玉 (4 nét)
Ý nghĩa:
ki
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

ky
giản thể

Từ điển phổ thông
ngọc không tròn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hạt châu hay ngọc bích không được tròn;
② Tên một chòm sao;
③【】 tuyền ki [xuánji] Một dụng cụ để xem thiên văn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典