Kanji Version 13
logo

  

  

tuyền [Chinese font]   →Tra cách viết của 璇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
tuyền
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ngọc tuyền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp.
2. (Danh) Sao “Tuyền”.
3. (Tính) Giống như ngọc đẹp.
4. § Ghi chú: Có khi viết là hay .
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ ngọc đẹp, có khi viết là hay là .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một thứ ngọc quý;
② Tên một chòm sao. Cv. hay .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài đá quý, chỉ thua có ngọc.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典