Kanji Version 13
logo

  

  

di, mi [Chinese font]   →Tra cách viết của 獼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
di
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mi hầu” . Ta quen đọc là “di hầu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Mi hầu con khỉ lớn, con khỉ cái. Ta quen đọc là chữ di.
Từ điển Trần Văn Chánh
】di hầu [míhóu] Khỉ macác (một giống khỉ nhỏ).
Từ ghép
di hầu

mi
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mi hầu” . Ta quen đọc là “di hầu”.
Từ ghép
mi hầu



my
phồn thể

Từ điển phổ thông
con khỉ lớn
Từ điển Thiều Chửu
① Mi hầu con khỉ lớn, con khỉ cái. Ta quen đọc là chữ di.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Mi hầu .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典