Kanji Version 13
logo

  

  

huân [Chinese font]   →Tra cách viết của 獯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
huân
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(một giống rợ phía bắc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Huân Dục” tên gọi Hung Nô dưới triều nhà Hạ .
Từ điển Thiều Chửu
① Một giống rợ ở phía bắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một dân tộc ở phía Bắc Trung Quốc (được coi là dân tộc Hung Nô vào đời Hán).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典