Kanji Version 13
logo

  

  

di, mi, my  →Tra cách viết của 猕 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 犬 (3 nét)
Ý nghĩa:
di
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】di hầu [míhóu] Khỉ macác (một giống khỉ nhỏ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

mi
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .


my
giản thể

Từ điển phổ thông
con khỉ lớn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典