Kanji Version 13
logo

  

  

nhung [Chinese font]   →Tra cách viết của 狨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
nhung
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
một giống khỉ lông dài
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con “nhung”, giống như khỉ lông dài mà mềm, dùng làm chăn đệm rất tốt.
2. (Danh) § Thông “nhung” .
Từ điển Thiều Chửu
① Con nhung, giống như con khỉ lông dài mà mềm dùng làm chăn đệm tốt.
② Cùng nghĩa với chữ nhung .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con nhung (một loại thú giống như khỉ, có lông dài);
② (văn) Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại vượn nhỏ bé, lông vàng — Thứ vải mịn mặt.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典