Kanji Version 13
logo

  

  

hi [Chinese font]   →Tra cách viết của 煕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
hi
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của .
Từ ghép
khang hi

hy
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. sáng sủa, quang minh
2. vui vẻ nhộn nhịp
3. rộng
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng sủa.
② Hi hi hớn hở vui hoà.
③ Rộng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khô. Phơi khô — Sáng sủa — Vui vẻ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典