瀣 dới [Chinese font] 瀣 →Tra cách viết của 瀣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
dới
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hơi sương
Từ điển Thiều Chửu
① Hãng dới 沆瀣 hơi móc (hơi sương móc), chí khí hai người hợp nhau gọi là hãng dới nhất khí 沆瀣一氣.
giới
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hãng giới” 沆瀣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 沆瀣 [hàngxiè].
Từ ghép
hãng giới 沆瀣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典