Kanji Version 13
logo

  

  

ái  →Tra cách viết của 濭 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
ái
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ảm ái. Vần Ảm — Một âm khác là Hác. Xem vần Hác.
Từ ghép 1
ảm ái

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典