漥 oa [Chinese font] 漥 →Tra cách viết của 漥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
oa
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỗ trũng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “oa” 窪.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ oa 窪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 窪 (bộ 穴).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỗ sâu, chỗ trũng, hố;
② Sâu, trũng, lõm vào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước trong — Chỗ nước sâu thẳm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典