Kanji Version 13
logo

  

  

oa [Chinese font]   →Tra cách viết của 漥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
oa
phồn thể

Từ điển phổ thông
chỗ trũng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “oa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ oa .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỗ sâu, chỗ trũng, hố;
② Sâu, trũng, lõm vào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước trong — Chỗ nước sâu thẳm.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典