Kanji Version 13
logo

  

  

涿 trác [Chinese font] 涿  →Tra cách viết của 涿 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
trác
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sông Trác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Trác”, ngày xưa ở Trực Lệ.
2. (Danh) “Trác Lộc” 涿鹿: (1) Tên huyện. (2) Tên núi.
3. (Danh) “Trác quận” 涿 tên quận.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Trác, tên con sông ngày xưa ở Trực Lệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chảy nhỏ giọt;
② [Zhuo] Sông Trác;
③ [Zhuo] Tên huyện: 涿 Huyện Trác (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước chảy xuống, nhỏ xuống.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典