Kanji Version 13
logo

  

  

tốc [Chinese font]   →Tra cách viết của 涑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
tâu
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giặt rửa. Cũng đọc Tưu — Một âm là Tốc. Xem Tốc.

tốc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sông Tốc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Tốc”. § Ông “Tư Mã Quang” ở đấy nên người ta gọi là “Tốc thủy tiên sinh” .
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Tốc, ông Tư Mã Quang ở đấy nên người ta gọi là tốc thuỷ tiên sinh .
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Tốc (một nhánh của sông Hoàng Hà).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Tốc thuỷ thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Hoa — Một âm là Tâu. Xem Tâu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典